Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leasehold

Nghe phát âm

Mục lục

/´li:s¸hould/

Thông dụng

Danh từ

Sự thuê có hợp đồng
Bất động sản thuê theo hợp đồng

Chuyên ngành

Kinh tế

cho thuê
leasehold improvement
duy tu tài sản cho thuê
leasehold property
tài sản cho thuê
hợp đồng thuê mướn
quyền theo hợp đồng thuê
quyền thừa
leasehold property
tài sản thuê (được quyền thừa hưởng)
quyền thuê
leasehold mortgage
sự thế chấp quyền thuê
quyền nắm giữ theo hợp đồng thuê
tài sản thuê mướn
thuê
leasehold improvement
duy tu tài sản cho thuê
leasehold improvement
sự cải thiện thuê mướn
leasehold improvements
sự cải thiện thuê mướn
leasehold mortgage
sự thế chấp quyền thuê
leasehold property
tài sản cho thuê
leasehold property
tài sản thuê (được quyền thừa hưởng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top