Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leasing

Mục lục

/´li:ziη/

Thông dụng

Danh từ

Sự dối trá, sự man trá
Lời nói dối

Chuyên ngành

Kinh tế

cho thuê
container leasing company
công ty cho thuê công-ten-nơ
equipment leasing
cho thuê thiết bị
equipment leasing
tín dụng-cho thuê thiết bị
equipment leasing partnership
hội hợp doanh cho thuê thiết bị
finance leasing
cho thuê tài chính
leasing agreement
thỏa thuận cho thuê (máy móc, thiết bị)
leasing company
công ty tín dụng cho thuê
leasing contract
hợp đồng cho thuê tài sản
leasing of machine and equipment
cho thuê máy móc và thiết bị
leasing trade
ngành cho thuê
leasing trade
ngành cho thuê (các thiết bị lớn)
leveraged leasing
cho thuê giảm thuế
leveraged leasing
sự cho thuê giả
real-estate leasing
nghiệp vụ cho thuê bất động sản
subleasing (sub-leasing)
sự cho thuê lại
third party leasing
sự cho thuê của người thứ ba
third-third party leasing
sự cho thuê (thiết bị) do một công ty thực hiện
nghiệp vụ cho thuê
real-estate leasing
nghiệp vụ cho thuê bất động sản
thuê bán
thuê với quyền chộn mua
tín dụng cho thuê
equipment leasing
tín dụng-cho thuê thiết bị
leasing company
công ty tín dụng cho thuê
việc cho thuê

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top