Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leather grease

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

mỡ làm mềm da

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Leather packing

    sự lót da, sự làm kín bằng da, vòng bít bằng da, cái đệm da, sự làm kín bằng da, vòng bít, leather packing collar, vòng bít...
  • Leather packing collar

    vòng bít bằng da,
  • Leather seal

    đệm da, đệm da,
  • Leather sealing strip

    đất bằng da chống thấm,
  • Leather skivers

    dao cắt da,
  • Leather strap

    dây đai da, đai truyền (bằng) da,
  • Leather washer

    vòng đệm da,
  • Leatherette

    / ¸leðə´ret /, Danh từ: da giả, Kỹ thuật chung: da nhân tạo,
  • Leathern

    / ´leðən /, Tính từ: bằng da,
  • Leatheroid

    Danh từ: da hoá học (làm bằng giấy),
  • Leatherwood

    Danh từ: loại cây nhỏ hoa vàng (vỏ dùng làm dây thừng, đan rỗ rá), loại cây ở nam mỹ ( cyrilla...
  • Leathery

    / ´leðəri /, Tính từ: như da; dai như da (thịt...), Từ đồng nghĩa:...
  • Leathery cheese

    fomat đặc,
  • Leathery cure

    lưu hóa giả da,
  • Leathery state

    trạng thái giả da,
  • Leave

    / li:v /, Danh từ: sự cho phép, sự được phép nghỉ, sự cáo từ, sự cáo biệt, Ngoại...
  • Leave-breaker

    Danh từ: người nghỉ quá hạn,
  • Leave-taking

    / ´li:v¸teikiη /, danh từ, buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt, Từ đồng nghĩa: noun, adieu , farewell...
  • Leave and licence

    đồng ý và cho phép,
  • Leave application

    đơn xin nghỉ phép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top