Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leclanche cell

Mục lục

Điện

pin Leclanche

Giải thích VN: Pin mang tên nhà páht minh ra nó, là loại pin có cực dương bằng than bọc lớp khử MnO2 và điện cực âm bằng kẽm.

Kỹ thuật chung

pin Leclanché

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lectern

    / ´lektən /, Danh từ: bục giảng kinh (ở giáo đường), Từ đồng nghĩa:...
  • Lectin

    lectin,
  • Lection

    / ´lekʃən /, Danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm): bài giảng kinh (ở giáo đường), bài giảng, bài...
  • Lectionary

    / ´lekʃənəri /, Danh từ: tập kinh giảng (khi làm lễ ở nhà thờ),
  • Lectotype

    lectolip,
  • Lectual

    (thuộc) giường,
  • Lecture

    / 'lekt∫ә(r) /, Danh từ: bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời...
  • Lecture-hall

    hội trường, giảng đường, amphitheater lecture-hall, giảng đường có bậc (dốc)
  • Lecture call

    hội nghị đơn phương,
  • Lecture hall

    đại giảng đường,
  • Lecture room

    phòng diễn thuyết, giảng đường, phòng giảng bài, phòng học, school lecture-room, giảng đường trường học
  • Lecturer

    / ˈlɛktʃərər /, Danh từ: người diễn thuyết, người thuyết trình, giảng viên đại học,
  • Lectureship

    / ´lektʃəʃip /, Danh từ: chức vị người thuyết trình, chức vị giảng viên,
  • Led

    / led /, Động tính từ quá khứ của .lead: Điốt phát sáng ( light-emitting diode), - led ( trong tính...
  • Led-in cable

    cáp vào (tủ),
  • Led (light-emitting diode)

    đi-ốt, đi-ốt phát quang,
  • Led high-mount stop lamp

    đèn phanh đi-ốt lắp trên cao,
  • Ledbit

    lớp bi-tum cách nước có đệm chì,
  • Lederhosen

    Danh từ số nhiều: quần sóoc da truyền thống có dây đeo (mặc ở bắc châu Âu, đặc biệt là...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top