Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Led

Mục lục

/led/

Thông dụng

Động tính từ quá khứ của .lead

Viết tắt

Điốt phát sáng ( light-emitting diode)
- led ( trong tính từ) : bị ảnh hưởng bởi hoặc được tổ chức, dẫn đầu bởi: student-led activities: các hoạt động được tổ chức bởi sinh viên

Xem thêm các từ khác

  • Led-in cable

    cáp vào (tủ),
  • Led (light-emitting diode)

    đi-ốt, đi-ốt phát quang,
  • Led high-mount stop lamp

    đèn phanh đi-ốt lắp trên cao,
  • Ledbit

    lớp bi-tum cách nước có đệm chì,
  • Lederhosen

    Danh từ số nhiều: quần sóoc da truyền thống có dây đeo (mặc ở bắc châu Âu, đặc biệt là...
  • Ledermycin

    see demethylcholortetracycline.,
  • Ledge

    / ledʒ /, Danh từ: gờ, rìa (tường, cửa...), Đá ngầm, (ngành mỏ) mạch quặng, Cơ...
  • Ledge door

    cửa có ván nong,
  • Ledge joint

    mối ghép bằng gờ,
  • Ledge mater

    chất chèn mạch quặng, chất nhét mạch quặng,
  • Ledge rock

    đá gốc,
  • Ledge wall

    vách mạch quặng, vách vỉa,
  • Ledged-and-braced door

    cửa khung chéo,
  • Ledged and braced door

    cửa có gờ và đố, cửa có khung và đố,
  • Ledged door

    cửa có gờ,
  • Ledgement

    / ´ledʒmənt /, Kỹ thuật chung: đường chỉ,
  • Ledger

    / 'ledʤə /, Danh từ: (kế toán) sổ cái, (kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...),...
  • Ledger-bait

    / ´ledʒə¸beit /, danh từ, mồi câu,
  • Ledger account

    tài khoản gốc, tài khoản sổ cái, tài khoản tổng hợp, double column ledger account, tài khoản sổ cái hai cột
  • Ledger assets

    tài sản trên sổ cái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top