Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ledger

Mục lục

/'ledʤə/

Thông dụng

Danh từ

(kế toán) sổ cái
(kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...)
Gióng ngang (của giàn giáo)
Cần câu

Chuyên ngành

Xây dựng

dóng ngang
gióng ngang (giàn)

Kỹ thuật chung

gióng ngang

Giải thích EN: A horizontal member, such as a piece of lumber, that helps to support a scaffolding. Also, LEDGE.

Giải thích VN: Một bộ phận nằm ngang, ví dụ một miếng gỗ xẻ nhỏ, giúp chống đỡ một giàn giáo. Còn gọi là: LEDGE.

sổ cái
tà vẹt

Kinh tế

sổ cái (kế toán)
detailed ledger
sổ cái (kế toán) chi tiết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
books , daybook , journal , record book , register , book , entry , headstone , record , tombstone

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top