Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lee dune

Kỹ thuật chung

cồn khuất gió

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lee helm

    sự lái phía khuất gió,
  • Lee shore

    Danh từ: bờ hứng gió từ biển thổi vào, bờ khuất gió,
  • Lee side

    phía khuất gió,
  • Lee tack

    góc buồm ở phía khuất gió,
  • Lee wheelsman

    người lái phụ (tàu buồm),
  • Leeboard

    Danh từ: mảnh gỗ để chắn gió (bên mạn tàu),
  • Leech

    Danh từ: cạnh buồm, mép buồm, con đỉa, (nghĩa bóng) kẻ bóc lột, kẻ hút máu, (từ cổ,nghĩa...
  • Leeches

    một bệnh nhiễm khuẩn dacủa ngựa,
  • Leeching

    (sự) sử dụng đỉađể hút máu,
  • Leechlike

    Tính từ: như đỉa,
  • Leeds

    ,  
  • Leeds brick

    gạch sứ,
  • Leek

    / li:k /, Danh từ: tỏi tây, Kinh tế: tỏi tây, to eat ( swallow ) the leek,...
  • Leer

    / liə /, Danh từ: cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật, Nội...
  • Leer assistant

    phụ tá lò ủ kính,
  • Leer attendant

    người trông lò ủ kính,
  • Leer belt

    băng chuyền ủ kính,
  • Leeriness

    / ´liərinis /, danh từ, tính ranh mãnh, tính láu cá, Từ đồng nghĩa: noun, doubt , mistrust , suspicion
  • Leery

    / ´liəri /, Tính từ: thận trọng, (từ lóng) ranh mãnh, láu cá, Từ đồng...
  • Lees

    / li:z /, Danh từ số nhiều: cặn rượu, cặn, cặn bã, chịu đau khổ đến cùng, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top