Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leer

Mục lục

/liə/

Thông dụng

Danh từ

Cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật

Nội động từ

Liếc nhìn mắt đểu cáng; liếc mắt dâm dật

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lò ủ kính
leer assistant
phụ tá lò ủ kính
leer attendant
người trông lò ủ kính

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun, verb
eye , eyeball , gloat , goggle , ogle , smirk , sneer , squint , stare , wink

Xem thêm các từ khác

  • Leer assistant

    phụ tá lò ủ kính,
  • Leer attendant

    người trông lò ủ kính,
  • Leer belt

    băng chuyền ủ kính,
  • Leeriness

    / ´liərinis /, danh từ, tính ranh mãnh, tính láu cá, Từ đồng nghĩa: noun, doubt , mistrust , suspicion
  • Leery

    / ´liəri /, Tính từ: thận trọng, (từ lóng) ranh mãnh, láu cá, Từ đồng...
  • Lees

    / li:z /, Danh từ số nhiều: cặn rượu, cặn, cặn bã, chịu đau khổ đến cùng, Kinh...
  • Leeward

    / ´li:wəd /, Danh từ số nhiều: cặn rượu, cặn, cặn bã, chịu đau khổ đến cùng, Hóa...
  • Leeward opening

    cửa đầu gió,
  • Leeward slope

    độ nghiêng cuối gió,
  • Leeway

    / ´li:¸wei /, Danh từ: (hàng hải) sự trôi dạt (tàu, thuyền), việc làm chậm trễ, sự mất thời...
  • Leeway angle

    góc dạt,
  • Left

    / left /, Tính từ: trái; tả, Phó từ: về phía trái, về phía tả,...
  • Left, right and center

    Thành Ngữ:, left , right and center, ight and left
  • Left-To-Right (LTR)

    từ trái qua phải,
  • Left-adjust

    chỉnh lề trái, căn lề trái,
  • Left-aligned

    được chỉnh trái,
  • Left-hand

    / ´left¸hænd /, Tính từ: về bên trái, bằng tay trái, Xây dựng: bằng...
  • Left-hand circular polarized antenna

    dây trời cực tròn theo tay trái, ăng ten cực tròn theo tay trái,
  • Left-hand criterion

    tiêu chuẩn ngược,
  • Left-hand cutter

    dao trái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top