Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lees

Mục lục

/li:z/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Cặn rượu, cặn
Cặn bã
the lees of society
những cặn bã của xã hội
to drink (drain) a cup to the lees
uống không chừa cặn
Chịu đau khổ đến cùng
the lees of life
lúc tuổi già sức yếu

Chuyên ngành

Kinh tế

cặn
cặn (bia)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dreg , precipitate , precipitation , sediment , dregs , residue

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top