Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leeway

Mục lục

/´li:¸wei/

Thông dụng

Danh từ

(hàng hải) sự trôi dạt (tàu, thuyền)
Việc làm chậm trễ, sự mất thời gian
to make up leeway
cố gắng khắc phục thời gian chậm trễ; gắng thoát ra khỏi một tình trạng xấu
to have much leeway to make up
có nhiều việc làm chậm trễ phải khắc phục; có nhiều khó khăn phải khắc phục

Chuyên ngành

Toán & tin

trôi dạt
trôi, dạt bạt

Xây dựng

sự trôi dạt

Kỹ thuật chung

sự trôi dạt
sự trôi dạt, sự mất thời gian

Giải thích EN: Freedom of movement or operation; extra space, time, materials, and so on.

Giải thích VN: Sự hoạt động hay di chuyển tự do; không gian, thời gian, chất liệu phụ thêm, vv.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
elbow room * , extent , headway , latitude , margin , play , scope , space , elbowroom , clearance , cushion , drift , flexibility , room , tolerance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top