Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Left-handed

Mục lục

/´left¸hændid/

Thông dụng

Tính từ

Thuận tay trái
Chuyển từ phải sang trái
a left-handed screw
đinh ốc xoay trái
Vụng về
a left-handed person
một người thuận tay trái; một người vụng về
Không thành thực, có ẩn ý
a left-handed compliment
một lời khen không thành thực
left-handed marriage
cuộc hôn nhân của người quý tộc với người đàn bà bình dân

Chuyên ngành

Toán & tin

xoắn trái, (thuộc) hệ toạ độ trái

Xây dựng

quay ngược chiều kim đồng hồ, có chiều trái, có ren trái

Cơ - Điện tử

(adj) có ren trái, có chiều trái, thuận trái

Cơ khí & công trình

ren trái
left-handed screw
vít ren trái
theo chiều quay trái, thuận trái

Giải thích EN: Of or relating to screw threads that allow coupling only by turning in a counterclockwise direction.

Giải thích VN: Liên quan tới ren đai ốc, nó cho phép vặn vào theo hướng ngược kim đồng hồ.

Y học

thuận tay trái

Điện lạnh

chiều nghịch
tả truyền
left-handed circularly polarized light
ánh sáng phân cực tròn tả truyền

Kỹ thuật chung

bên trái
left handed multiplication
phép nhân bên trái
left-handed oriented trihedral
tam diện định hướng bên trái
có ren trái
quay trái
left-handed circularly polarized light
ánh sáng phân cực tròn quay trái
left-handed crystal
tinh thể quay trái
left-handed moment
mômen quay trái
thuận trái
trải
left handed multiplication
phép nhân bên trái
left handed thread
ren trái
left-handed circularly polarized light
ánh sáng phân cực tròn quay trái
left-handed coordinate system
hệ tọa độ trái
left-handed crystal
tinh thể quay trái
left-handed curve
đường xoắn trái
left-handed moment
mômen quay trái
left-handed oriented trihedral
tam diện định hướng bên trái
left-handed screw
vít ren ngược [ren trái]
left-handed screw
vít ren trái

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ambidextrous , disingenuous , mala fide , ambilevous , awkward , clumsy , dubious , gauche , insincere , maladroit , sinister , sinistral , southpaw

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top