Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Left view

Xây dựng

tả diện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Left wing

    Danh từ: cánh tả, Tính từ: thuộc cánh tả,
  • Leftatrioventricular orifice

    lỗ tâm nhĩ-thất trái,
  • Leftatrioventricular valve

    van tâm nhĩ-thất trái, van hai lá,
  • Leftatrium

    tâm nhĩ trái,
  • Leftauricle of heart

    tiểu nhĩ trái,
  • Leftauricle ot heart

    tiểu nhĩ tráì,
  • Lefter

    đồ tháo, dụng cụ tháo,
  • Leftinferior pulmonary vein

    tĩnh mạch phổidưới trái,
  • Leftism

    / ´leftizəm /, Danh từ: (chính trị) phái tả, phe tả, Đường lối chủ trương của phe tả,
  • Leftist

    / ´leftist /, danh từ, (chính trị) người phái tả, tính từ, (chính trị) (thuộc) phái tả,
  • Leftmost

    / ´left¸moust /, Tính từ: cực tả,
  • Leftmost position

    vị trí cực trái,
  • Leftover

    hàng tồn kho, phế liệu, phế thải, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ...
  • Leftward

    / ´leftwəd /, Tính từ: về phía trái,
  • Leftward welding

    hàn theo hướng trái,
  • Leftwards

    / ´leftwədz /, phó từ, về phía trái,
  • Lefty

    / ´lefti /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người thuận tay trái,
  • Leg

    / ´leg /, Danh từ: chân, cẳng (người, thú...), chân (bàn ghế...), Ống (quần, giày...), nhánh com-pa,...
  • Leg-bail

    / ´leg¸beil /, danh từ, sự bỏ trốn, sự chạy trốn, sự tẩu thoát, to give a leg-bail, chạy trốn, tẩu thoát
  • Leg-iron

    Danh từ: xích (để xích chân),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top