Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Legally binding agreement

Kinh tế

thỏa ước ràng buộc bằng pháp luật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Legally responsible

    chịu trách nhiệm về mặt pháp luật,
  • Legar capital

    vốn pháp định,
  • Legate

    / ´legit /, Danh từ: giáo sĩ đại diện giáo hoàng, (từ cổ,nghĩa cổ) đại sứ; người đại diện,...
  • Legatee

    / legə´ti: /, Danh từ: người thừa kế, Kinh tế: người được di...
  • Legateship

    Danh từ: chức đại diện giáo hoàng,
  • Legation

    / li´geiʃən /, Danh từ: công sứ (dưới cấp đại sứ) và thuộc cấp của ông ta đại diện cho...
  • Legato

    / le´ga:tou /, Tính từ & phó từ: (âm nhạc) đều đều, khoan thai,
  • Legato injection

    phun liên tục, sự phun liên tục,
  • Legator

    / le´geitə /, Danh từ: người để lại di sản, Kinh tế: người lập...
  • Legend

    / 'leʤ(ə)nd /, Danh từ: truyện cổ tích, truyền thuyết, chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương),...
  • Legend (for a graph, map, diagram)

    chú giải (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị), ghi chú (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị),
  • Legend data

    số liệu chú giải (trên bản đồ),
  • Legend of symbols

    bảng ký hiệu trên bản đồ,
  • Legendary

    / 'ledƷәndәri /, Tính từ: (thuộc) truyện cổ tích, (thuộc) truyền thuyết, có tính cách huyền...
  • Legendist

    Danh từ: người viết truyện cổ tích,
  • Legendize

    Ngoại động từ: biến thành truyện cổ tích, biến thành truyền thuyết, cổ tích hóa,
  • Legendre function

    hàm legendre,
  • Legendre polynomial

    đa thức legendre,
  • Legendry

    / ´ledʒəndri /, danh từ, tập truyện cổ tích,
  • Leger

    Danh từ: (âm nhạc) dấu thêm vào trên hoặc dưới khuông nhạc để ghi những nốt nhạc vượt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top