Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Legend

Mục lục

/'leʤ(ə)nd/

Thông dụng

Danh từ

Truyện cổ tích, truyền thuyết
Chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương)
Huyền thoại
a living legend
người có danh tiếng lẫy lừng ngay khi còn sống, huyền thoại sống
Lời ghi chú, câu chú giải (trên tranh ảnh minh hoạ)

Chuyên ngành

Xây dựng

lời ghi chú (bản giải thích ký hiệu ghi trên bản đồ), ghi chú, chú giải

Cơ - Điện tử

Lời ghi chú, sự chú giải (trên bản vẽ)

Toán & tin

chú thích

Giải thích VN: 1. Là một phần trên bản đồ để liệt kê và giải thích các màu, biểu tượng, ký hiệu và các chú giải có trên bản đồ. Chú thích thường bao gồm nguồn gốc, tỷ lệ, phương hướng và các thông tin bản đồ khác.;2. Ký hiệu, biểu tượng dùng để giải thích bản đồ.

Format Legend
định dạng chú thích
chú giải

Giải thích VN: Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.

legend (fora graph, map, diagram)
chú giải (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị)
phụ đề

Giải thích VN: Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.

Kỹ thuật chung

ghi chú

Giải thích VN: Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
fable , fiction , folklore , folk story , folk tale , lore , myth , mythology , mythos , narrative , saga , tale , tradition , cipher , code , device , epigraph , epitaph , head , heading , inscription , key , motto , rubric , table , underline , posy , story

Xem thêm các từ khác

  • Legend (for a graph, map, diagram)

    chú giải (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị), ghi chú (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị),
  • Legend data

    số liệu chú giải (trên bản đồ),
  • Legend of symbols

    bảng ký hiệu trên bản đồ,
  • Legendary

    / 'ledƷәndәri /, Tính từ: (thuộc) truyện cổ tích, (thuộc) truyền thuyết, có tính cách huyền...
  • Legendist

    Danh từ: người viết truyện cổ tích,
  • Legendize

    Ngoại động từ: biến thành truyện cổ tích, biến thành truyền thuyết, cổ tích hóa,
  • Legendre function

    hàm legendre,
  • Legendre polynomial

    đa thức legendre,
  • Legendry

    / ´ledʒəndri /, danh từ, tập truyện cổ tích,
  • Leger

    Danh từ: (âm nhạc) dấu thêm vào trên hoặc dưới khuông nhạc để ghi những nốt nhạc vượt...
  • Legerdemain

    / ´ledʒədə´mein /, Danh từ: trò lộn sòng, trò bài tây, trò ảo thuật, sự lừa phỉnh; mưu lừa...
  • Legerity

    Danh từ: tính nhanh nhẹn,
  • Legg-calvð-perthes disease

    bệnh perthes, giả lao khớp háng,
  • Legged

    Tính từ (dùng trong tính từ ghép): có chân, cross-legged, xếp chéo chân, xếp chân chữ ngũ, long-legged,...
  • Leggings

    / 'legiɳz /, danh từ số nhiều, xà cạp,
  • Leggy

    / ´legi /, Tính từ: có cẳng dài, phô bày đùi vế,
  • Leghorn

    / ´leg¸hɔ:n /, Danh từ: rơm lêchho (một loại rơm ở vùng li-vóoc-nô, y), mũ rơm lêchho, gà lơgo,...
  • Legibility

    / ¸ledʒi´biliti /, Danh từ: tính dễ đọc dễ xem, tính rõ ràng, Xây dựng:...
  • Legibility distance

    khoảng cách đọc được,
  • Legible

    / ´ledʒibl /, Tính từ: rõ ràng, dễ đọc, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top