Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Legibility

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ledʒi´biliti/

Thông dụng

Danh từ

Tính dễ đọc dễ xem, tính rõ ràng

Chuyên ngành

Xây dựng

tính dễ xem

Kỹ thuật chung

dễ đọc
rõ ràng

Kinh tế

dễ xem
tính dễ đọc
tính rõ ràng

Xem thêm các từ khác

  • Legibility distance

    khoảng cách đọc được,
  • Legible

    / ´ledʒibl /, Tính từ: rõ ràng, dễ đọc, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Legible and durable marking

    sự đánh dấu rõ và bền,
  • Legibly

    Phó từ: rõ ràng, dễ đọc, any sum of money on the invoice must be legibly written, số tiền trên hoá đơn...
  • Legion

    / ˈlidʒən /, Danh từ: quân đoàn la mã thời cổ đại (từ ba đến sáu nghìn người), Đám đông,...
  • Legionary

    / ´li:dʒənəri /, Danh từ: quân lính la mã cổ đại, lính lê dương, Tính...
  • Legionella

    legionella, một loại vi khuẩn, trong số đó có một vài loài gây ra dạng viêm phổi gọi là chứng viêm phổi nhiễm khuẩn legionella.
  • Legionnaire

    / ¸li:dʒə´nɛə /, Danh từ: (quân sự) lính lê dương,
  • Legionnaires'disease

    Danh từ: (y học) chứng viêm phổi do nhiễm khuẩn,
  • Legionnaires disease

    bệnh cựu chiến binh : một bệnh nhiễm trùng phổi.,
  • Legislate

    / ´ledʒisleit /, Nội động từ: làm luật, lập pháp, Kỹ thuật chung:...
  • Legislate right

    quyền lợi hợp pháp,
  • Legislation

    / ,leʤis'leiʃn /, Danh từ: sự làm luật, sự lập pháp, pháp luật, pháp chế, sự ban hành pháp luật,...
  • Legislation, Subsequent

    luật lệ tiếp theo,
  • Legislative

    / ´ledʒislətiv /, Tính từ: làm luật, lập pháp, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Legislative assembly

    hội nghị lập pháp,
  • Legislative lag

    độ trễ lập pháp,
  • Legislative risk

    rủi ro pháp lý,
  • Legislator

    / ´ledʒi¸sleitə /, Danh từ: người làm luật, người lập pháp; thành viên cơ quan lập pháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top