Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Legislative

Nghe phát âm

Mục lục

/´ledʒislətiv/

Thông dụng

Tính từ

Làm luật, lập pháp
a legislative body
hội đồng lập pháp
legislative power
quyền lập pháp
legislative writings
văn kiện lập pháp


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
congressional , decreeing , enacting , jurisdictive , lawgiving , legislational , legislatorial , ordaining , parliamentarian , parliamentary , senatorial , statute-making , synodical

Xem thêm các từ khác

  • Legislative assembly

    hội nghị lập pháp,
  • Legislative lag

    độ trễ lập pháp,
  • Legislative risk

    rủi ro pháp lý,
  • Legislator

    / ´ledʒi¸sleitə /, Danh từ: người làm luật, người lập pháp; thành viên cơ quan lập pháp,
  • Legislatorial

    / ¸ledʒislə´tɔ:riəl /, tính từ, có tính chất lập pháp,
  • Legislatorship

    Danh từ: chức vị người làm luật, chức vị người lập pháp; chức vị thành viên cơ quan lập...
  • Legislature

    / ˈlɛdʒɪsˌleɪtʃər /, Danh từ: cơ quan lập pháp, Kinh tế: cơ quan...
  • Legist

    / ´li:dʒist /, danh từ, nhà luật học; người giỏi luật, người thông thạo luật pháp,
  • Legit

    / ´lidʒit /, Tính từ: (từ lóng) chính đáng, chính thống, hợp pháp, hợp lệ,
  • Legitimacy

    / li´dʒitiməsi /, Danh từ: tính hợp pháp, tính chính đáng; tính chính thống, Điện...
  • Legitimate

    / li´dʒitimit /, Tính từ: hợp pháp, chính đáng; chính thống, có lý, hợp lôgic, Ngoại...
  • Legitimately

    Phó từ: hợp pháp,
  • Legitimation

    / ¸lidʒiti´meiʃən /, danh từ, sự hợp pháp hoá, sự chính thống hoá, sự biện minh, sự bào chữa,
  • Legitimatise

    / li´dʒitimə¸taiz /, như legitimize,
  • Legitimatize

    / li´dʒitimə¸taiz /, như legitimize, Từ đồng nghĩa: verb, legitimate , legitimize
  • Legitimise

    như legitimize,
  • Legitimism

    Danh từ: chủ nghĩa chính thống,
  • Legitimist

    / li´dʒitimist /, danh từ, người theo chủ nghĩa chính thống,
  • Legitimize

    / li´dʒitimaiz /, Ngoại động từ: hợp pháp hoá, chính thống hoá, Từ đồng...
  • Legless

    / ´legles /, Tính từ: không có chân, chân đăm đá chân chiêu; say bí tỉ, a legless cupboard, tủ không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top