Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Legislature

Nghe phát âm

Xem thêm các từ khác

  • Legist

    / ´li:dʒist /, danh từ, nhà luật học; người giỏi luật, người thông thạo luật pháp,
  • Legit

    / ´lidʒit /, Tính từ: (từ lóng) chính đáng, chính thống, hợp pháp, hợp lệ,
  • Legitimacy

    / li´dʒitiməsi /, Danh từ: tính hợp pháp, tính chính đáng; tính chính thống, Điện...
  • Legitimate

    / li´dʒitimit /, Tính từ: hợp pháp, chính đáng; chính thống, có lý, hợp lôgic, Ngoại...
  • Legitimately

    Phó từ: hợp pháp,
  • Legitimation

    / ¸lidʒiti´meiʃən /, danh từ, sự hợp pháp hoá, sự chính thống hoá, sự biện minh, sự bào chữa,
  • Legitimatise

    / li´dʒitimə¸taiz /, như legitimize,
  • Legitimatize

    / li´dʒitimə¸taiz /, như legitimize, Từ đồng nghĩa: verb, legitimate , legitimize
  • Legitimise

    như legitimize,
  • Legitimism

    Danh từ: chủ nghĩa chính thống,
  • Legitimist

    / li´dʒitimist /, danh từ, người theo chủ nghĩa chính thống,
  • Legitimize

    / li´dʒitimaiz /, Ngoại động từ: hợp pháp hoá, chính thống hoá, Từ đồng...
  • Legless

    / ´legles /, Tính từ: không có chân, chân đăm đá chân chiêu; say bí tỉ, a legless cupboard, tủ không...
  • Lego

    / ´legou /, Danh từ: Đồ chơi bằng vật rắn hay nhựa được xây khớp vào nhau,
  • Legroom

    / leg¸ru:m /, Danh từ: chỗ duỗi chân, chỗ để chân (cho thoải mái), Ô tô:...
  • Legs

    ,
  • Legume

    / ´legju:m /, Danh từ: (thực vật học) quả đậu, (thực vật học) cây họ đậu, rau đậu, rau...
  • Legume bacteria

    vi khuẩn nốt sần,
  • Legume crop

    cây họ đậu, cây rau ăn,
  • Legumin

    Danh từ: (hoá học); (sinh vật học) legumin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top