Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leighweight unplasticized polyvinyl chloride (lupvc)

Xây dựng

polivinin nhẹ đã cứng hóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Leinography

    (sự) chụp rơngen lách.,
  • Leiodermia

    (chứng) dabóng mềm,
  • Leiomyofibroma

    u xơ cơ trơn,
  • Leiomyoma

    u mềm cơ trơn (khối u lành tính ở cơ trơn),
  • Leiomyosarcoma

    sacôm cơ trơn (khối u ác tính ở cơ trơn),
  • Leiothric

    có lông thẳng,
  • Leipzig Fair

    hội chợ quốc tế (Đông Đức) cũ,
  • Leishamania

    một giống động vật nguyên sinh có tiềm mao ký, có nhiều loài gây bệnh trên người.,
  • Leishman donovan body

    thể leishman -donova see leishmania.,
  • Leishmandonovan body

    thể leishman-donova see leishmania.,
  • Leishmania

    leishmania,
  • Leishmaniasis

    bệnh leishmania (một bệnh thường thấy ở vùng nhiệt đới và bán nhiệt đới),
  • Leishmanid

    ban leishmania,
  • Leishmaniosis

    bệnh leishmania,
  • Leister

    Danh từ: cái lao (có răng, để đâm cá), Ngoại động từ: Đâm (cá)...
  • Leisure

    / ˈliʒər , ˈlɛʒər /, Danh từ: thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn, Kinh tế:...
  • Leisure centre

    Danh từ: khu vui chơi, trung tâm giải trí,
  • Leisure industries

    các dịch vụ giải trí, các ngành kinh doanh thời gian nhàn rỗi,
  • Leisure industry

    ngành hoạt động nhàn rỗi, ngành kỹ nghệ giải trí,
  • Leisure phobia

    chứng không thích chịu ở chung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top