Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leisure

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈliʒər , ˈlɛʒər/

Thông dụng

Danh từ

Thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn
at leisure
rỗi việc, có thì giờ rảnh, nhàn nhã; ung dung, không vội vàng
at one's leisure
vào lúc rỗi rãi, vào lúc rảnh rang
to wait someone's leisure
chờ ai có thì giờ rảnh
marry in haste, repent at leisure
lập gia đình hấp tấp, ắt hối hận dài dài

Chuyên ngành

Kinh tế

thời gian giải trí
thời gian nhàn rỗi
leisure industries
các ngành kinh doanh thời gian nhàn rỗi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
chance , convenience , ease , freedom , holiday , idle hours , intermission , leave of absence , liberty , one’s own sweet time , opportunity , pause , quiet , range , recess , recreation , relaxation , repose , requiescence , respite , rest , retirement , sabbatical , scope , spare moments , spare time , time , time off * , unemployment , vacant hour , vacation , avocation , hobby , idle , otiosity

Từ trái nghĩa

noun
employment , work

Xem thêm các từ khác

  • Leisure centre

    Danh từ: khu vui chơi, trung tâm giải trí,
  • Leisure industries

    các dịch vụ giải trí, các ngành kinh doanh thời gian nhàn rỗi,
  • Leisure industry

    ngành hoạt động nhàn rỗi, ngành kỹ nghệ giải trí,
  • Leisure phobia

    chứng không thích chịu ở chung,
  • Leisure society

    xã hội nhàn tản,
  • Leisure software

    phần mềm giải trí,
  • Leisure tax

    thuế giải trí,
  • Leisure time

    thời gian rỗi,
  • Leisured

    / ´leʒəd /, Tính từ: có nhiều thì giờ rỗi rãi, nhàn hạ, leisured classes, những lớp người nhàn...
  • Leisureliness

    Danh từ: sự rỗi rãi, sự rảnh rang; sự thong dong,
  • Leisurely

    / ´leʒəli /, Tính từ: rỗi rãi, rảnh rang; thong thả, thong dong, ung dung, nhàn nhã, làm trong lúc...
  • Leit-motif

    Danh từ: (âm nhạc) nét chủ đạo, (văn học) chủ đề quán xuyến,
  • Leit-motiv

    như leit-motif,
  • Leith-Upatniek holography

    toàn ảnh leith-upatniek,
  • Lekker

    / ´lekə /, tính từ, (từ nam phi) dễ chịu; tốt,
  • Lel1ticular girder bridge

    giàn dạng bụng cá,
  • Leld investigation

    điều tra tại hiện trường,
  • Lelo-

    tiền tố chỉ sự mềm,
  • Lema

    rỉ mắt,
  • Leman

    / ´lemən /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) tình nhân, nhân ngãi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top