Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leman

Nghe phát âm

Mục lục

/´lemən/

Thông dụng

Danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) tình nhân, nhân ngãi

Xem thêm các từ khác

  • Lemic

    (thuộc) bệnh dịch, (thuộc) dịch hạch,
  • Lemma

    / ´lemə /, Danh từ, số nhiều lemmas: (toán học) bổ đề, cước chú (cho tranh ảnh), Toán...
  • Lemmata

    số nhiều của lemma,
  • Lemming

    / ´lemiη /, Danh từ: (động vật học) con lemmut,
  • Lemmoblast

    nguyên bào bao schwann,
  • Lemmoblastic

    tạo mô bao schwann,
  • Lemmocyte

    tế bào bao schwann,
  • Lemniscate

    Danh từ: (toán học) đường lemniscat, Toán & tin: lemnixcat (đồ thị...
  • Lemniscus

    dải cảm giác,
  • Lemniscus acusticus

    dải cảm giác bên,
  • Lemniscus lateralis

    dải cảm giác bên,
  • Lemniscus medialis

    dải cảm gíác giữa,
  • Lemniscusacusticus

    dải cảm giác bên,
  • Lemology

    / li´mɔlədʒi /, Y học: dịch tể học,
  • Lemon

    / ´lemən /, Kinh tế: quả chanh, Từ đồng nghĩa: noun, failure , flop ,...
  • Lemon-drop

    / ´lemən¸drɔp /, danh từ, kẹo chanh
  • Lemon-grass oil

    dầu cỏ chanh,
  • Lemon-squash

    / ´lemən¸skwɔʃ /, Danh từ: nước chanh quả pha xô đa, Kinh tế: nước...
  • Lemon-squeezer

    / ´lemən¸skwi:zə /, Danh từ: dụng cụ vắt chanh, Kinh tế: dụng cụ...
  • Lemon-tree

    Danh từ: cây chanh, cây chanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top