Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lemon

Nghe phát âm

Mục lục

/´lemən/

Kinh tế

quả chanh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
failure , flop , junk , piece of junk , reject , bust , fiasco , loser , washout

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lemon-drop

    / ´lemən¸drɔp /, danh từ, kẹo chanh
  • Lemon-grass oil

    dầu cỏ chanh,
  • Lemon-squash

    / ´lemən¸skwɔʃ /, Danh từ: nước chanh quả pha xô đa, Kinh tế: nước...
  • Lemon-squeezer

    / ´lemən¸skwi:zə /, Danh từ: dụng cụ vắt chanh, Kinh tế: dụng cụ...
  • Lemon-tree

    Danh từ: cây chanh, cây chanh,
  • Lemon balm

    Danh từ: loại cây họ bạc hà,
  • Lemon chrome

    vàng chanh,
  • Lemon curd

    Danh từ: mứt làm bằng chanh, đường, trứng và bơ,
  • Lemon dab

    cá bơn đầu nhỏ,
  • Lemon grass

    cây sả chanh,
  • Lemon oil

    dầu chanh, dầu chanh,
  • Lemon problem

    vấn đề thị trường ô tô cũ, vấn đề thị trường xe hơi cũ,
  • Lemon sausage

    giò chanh,
  • Lemon sole

    Danh từ: cá bơn ( (cũng) lemon),
  • Lemon spot

    vết trắng, vết rạn tế vi (ở thép hợp kim), đốm trắng,
  • Lemonade

    / lem.ən'eɪd /, Danh từ: nước chanh, Kinh tế: nước chanh,
  • Lemonade bases

    bán phế phẩm dịch quả cô đặc,
  • Lemonade crystal

    bột chanh,
  • Lemongrass

    Danh từ: cây sả (loại cỏ lá cứng ở vùng nhiệt đới, có mùi chanh dùng làm hương liệu cho...
  • Lemonoil

    dầu chanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top