- Từ điển Anh - Việt
Lens
Nghe phát âm| Mục lục | 
/lenz/
Thông dụng
Danh từ
Thấu kính
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) thấu kinh
- converging lens
- thấu kính hội tụ
- diverging lens
- thấu kính phân kỳ
 
Xây dựng
thấu kính, kính lúp, kính hiển vi, chụp ảnh, quay phim
Cơ - Điện tử
Thấu kính, kính lúp, ống kính
Kỹ thuật chung
dạng thấu kính
- ice lens
- dạng thấu kính băng
 
ống kính
- compound lens
- ống kính ghép
- compound lens
- ống kính phức hợp
- flush lens
- ống kính rút
- immersion electron lens
- ống kính điện tử chìm
- interchangeable lens
- ống kính thay đổi
- large-aperture lens
- ống kính khẩu độ lớn
- lens aperture
- khẩu độ ống kính
- lens barrel
- vành ống kính
- lens barrel
- vành gờ ống kính
- lens case
- hộp ống kính
- lens coating
- lớp áo ống kính
- lens coupled exposure meter
- lộ sáng kế ghép ống kính
- lens flange
- vành ống kính
- lens flange
- vành gờ ống kính
- lens mount
- giá lắp ống kính
- lens mount
- vành ống kính
- lens mounting plate
- tấm lắp ống kính
- lens movement
- chuyển động của ống kính
- lens panel
- bảng ống kính
- lens shutter
- cửa sập ống kính
- lens stop
- cữ ống kính
- lens vertex
- chóp ống kính
- lens vertex
- đỉnh ống kính
- lens-cap
- nắp ống kính
- narrow-angle lens
- ống kính chụp xa
- narrow-angle lens
- ống kính góc hẹp
- panoramic lens
- ống kính góc rộng
- periscopic lens
- ống kính tiềm vọng
- screw-on lens cap
- nắp ống kính bắt vít
- single lens reflex camera
- ống kính đơn
- soft-focus lens
- ống kính tiêu điểm mềm
- standard lens
- ống kính chuẩn
- standard lens
- ống kính góc trung bình
- supplementary lens
- ống kính phụ
- taking lens
- ống kính thu
- tele-lens
- ống kính chụp xa
- tele-lens
- ống kính góc hẹp
- telephoto lens
- ống kính chụp xa
- telephoto lens
- ống kính góc hẹp
- through-the-lens metering (TTLmetering)
- sự đo qua ống kính
- TTL metering (through-the-lens metering)
- đo qua ống kính
- viewing lens
- ống kính quan sát
- wide-angle lens
- ống kính góc rộng
- wide-angle lens
- ống kính toàn cảnh
- zoom lens
- ống kính thu phóng
 
thân quặng
Địa chất
thấu kính, thân quặng dạng thấu kính
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Lens-capnắp ống kính, screw-on lens cap, nắp ống kính bắt vít
- 
                                Lens-likedạng thấu kính,
- 
                                Lens-shapeddạng thấu kính,
- 
                                Lens-shaped roofmái kiểu lăng kính,
- 
                                Lens-shaped three-dimensionalkhối thấu kính ba chiều, khối thấu kính không gian,
- 
                                Lens antennadây trời thấu kính, ăng ten thấu kính, bootlace lens antenna, dây trời thấu kính dây giày, bootlace lens antenna, ăng ten thấu kính...
- 
                                Lens aperturekhẩu độ ống kính,
- 
                                Lens barrelvành gờ ống kính, vành ống kính,
- 
                                Lens carriervành thấu kính,
- 
                                Lens casehộp ống kính,
- 
                                Lens coatingmạ thấu kính, phủ thấu kính, lớp áo ống kính,
- 
                                Lens coupled exposure meterlộ sáng kế ghép ống kính,
- 
                                Lens efficiencyhiệu suất thấu kính, hiệu suất anten thấu kính,
- 
                                Lens elementphần tử lăng kính,
- 
                                Lens flangevành gờ ống kính, vành ống kính,
- 
                                Lens flarescác vết loé,
- 
                                Lens holdergiá đỡ thấu kính, giá giữ thấu kính,
- 
                                Lens hoodnắp che ngược sáng, nắp che thấu kính,
- 
                                Lens maskmàn che thấu kính,
- 
                                Lens mountgiá lắp ống kính, giá, vành ống kính,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                