Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lenticular

Nghe phát âm

Mục lục

/len´tikjulə/

Thông dụng

Cách viết khác lenticulated

'lentif˜:m
tính từ
Hình hột đậu

Chuyên ngành

Y học

thuộc hình thấu kính
thuộc nhân đậu
thuộc thể thủy tinh

Kỹ thuật chung

dạng thấu kính
lenticular intercalation
lớp kẹp dạng thấu kính
lenticular reservoir
tầng chứa dạng thấu kính
lenticular screen
mạng dạng thấu kính
lenticular structure
cấu trúc dạng thấu kính
lenticular twin
song tinh dạng thấu kính

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top