Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lesson

Nghe phát âm

Mục lục

/'lesn/

Thông dụng

Danh từ

Bài học
to learn one's lesson by heart
học thuộc lòng bài học
Lời dạy bảo, lời khuyên
never forget the lesson of Lenin
không bao giờ được quên những lời dạy bảo của Lê-nin
Lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo
to read someone a lesson
quở trách người nào

Ngoại động từ

Quở trách, cảnh cáo, lên lớp (ai); trừng phạt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy, ra bài cho (ai)

Cấu trúc từ

to give lessons in
dạy (môn gì)
to take lessons in
học (môn gì)
to learn one's lesson

Xem learn

Chuyên ngành

Toán & tin

bài học

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assignment , chalk talk , class , coaching , drill , education , exercise , homework , instruction , lecture , period , practice , quiz , reading , recitation , schooling , study , task , teaching , test , tutoring , admonition , censure , chiding , deterrent , exemplar , helpful word , message , model , moral , noble action , notice , precept , punishment , rebuke , reprimand , reproof , scolding , warning , example , experience , text

Xem thêm các từ khác

  • Lessor

    / le´sɔ: /, Danh từ: chủ cho thuê theo hợp đồng (nhà, đất), Kinh tế:...
  • Lest

    / lest /, Liên từ: Để... không...., để... khỏi.....
  • Lest peradventure

    Thành Ngữ:, lest peradventure, e rằng có sao, e rằng ngẫu nhiên, e rằng tình cờ
  • Lestiwarite

    lestivarit,
  • Let

    / lεt /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở, (quần vợt) quả giao bóng chạm...
  • Let's

    / lets /, chúng ta hãy,
  • Let's have a quick one

    Thành Ngữ:, let's have a quick one, chúng ta uống nhanh một cốc đi
  • Let's not forget the full costs

    đừng quên khái niệm chi phí toàn bộ,
  • Let's return to our muttons

    Thành Ngữ:, let's return to our muttons, ta hãy trở lại vấn đề của chúng ta
  • Let-down

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự giảm sút, sự suy giảm, sự làm thất vọng; sự thất vọng,
  • Let-down vessel

    thùng xả,
  • Let-off

    / ´let¸ɔ:f /, Cơ khí & công trình: bộ phận xả, Kỹ thuật chung:...
  • Let-out

    Danh từ: (thông tục) đoạn trong hợp đồng làm người ta có thể thoát khỏi nghĩa vụ của mình,...
  • Let-out (clause)

    điều khoản thoái thác,
  • Let-out clause

    điều khoản miễn thực hiện,
  • Let-up

    / ´let¸ʌp /, Danh từ: sự ngừng lại, sự chấm dứt, sự ngớt, sự bớt đi; sự dịu đi, it rained...
  • Let a contract

    lập một hợp đồng,
  • Let alone

    Thành Ngữ: để yên, let alone, không kể đến, chưa nói đến, huống chi, huống hồ
  • Let an equipment

    thuê thiết bị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top