Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Let's

/lets/

Thông dụng

chúng ta hãy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Let's have a quick one

    Thành Ngữ:, let's have a quick one, chúng ta uống nhanh một cốc đi
  • Let's not forget the full costs

    đừng quên khái niệm chi phí toàn bộ,
  • Let's return to our muttons

    Thành Ngữ:, let's return to our muttons, ta hãy trở lại vấn đề của chúng ta
  • Let-down

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự giảm sút, sự suy giảm, sự làm thất vọng; sự thất vọng,
  • Let-down vessel

    thùng xả,
  • Let-off

    / ´let¸ɔ:f /, Cơ khí & công trình: bộ phận xả, Kỹ thuật chung:...
  • Let-out

    Danh từ: (thông tục) đoạn trong hợp đồng làm người ta có thể thoát khỏi nghĩa vụ của mình,...
  • Let-out (clause)

    điều khoản thoái thác,
  • Let-out clause

    điều khoản miễn thực hiện,
  • Let-up

    / ´let¸ʌp /, Danh từ: sự ngừng lại, sự chấm dứt, sự ngớt, sự bớt đi; sự dịu đi, it rained...
  • Let a contract

    lập một hợp đồng,
  • Let alone

    Thành Ngữ: để yên, let alone, không kể đến, chưa nói đến, huống chi, huống hồ
  • Let an equipment

    thuê thiết bị,
  • Let burner

    đèn khí phun,
  • Let by the month

    cho thuê theo tháng,
  • Let bygones be bygones

    Thành Ngữ:, cái gì qua thì để nó qua, để quá khứ trôi vào dĩ vãng
  • Let down

    thất vọng, không hài lòng, sai hẹn, hạ xuống thấp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Let every tub stand on its own bottom

    Thành Ngữ:, let every tub stand on its own bottom, mặc ai lo phận người nấy
  • Let go

    1. thả ra, 2. để nguyên, 3. từ bỏ, 4. (khẩu ngữ) Để nguyên đấy!; hãy thả ra!,
  • Let go current

    dòng điện (người) chịu được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top