Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lethality

Mục lục

/li:´θæliti/

Thông dụng

Danh từ
Tính có thể làm chết người, khả năng gây chết người

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
deadliness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lethality rate

    tỷ lệ chết bệnh,
  • Lethally

    Phó từ: chí tử, chết bỏ, if you see him , beat him lethally, gặp nó, mày cứ đánh chết bỏ
  • Lethargic

    / le´θa:dʒik /, Tính từ: hôn mê, (y học) ngủ lịm, lờ phờ, thờ ơ, Từ...
  • Lethargical

    / le´θa:dʒikl /, như lethargic,
  • Lethargically

    Phó từ: lờ phờ, thờ ơ,
  • Lethargus

    bệnh ngủ châu phi,
  • Lethargy

    / ´leθədʒi /, Danh từ: trạng thái hôn mê; giấc ngủ lịm, tính lờ phờ, tính thờ ơ, Điện...
  • Lethe

    / ´li:θi: /, Danh từ: sông mê (ở âm phủ), sự lú lẫn, sự quên lãng,
  • Lethean

    / li:´θiən /, tính từ, (thuộc) sông mê, làm cho lú lẫn, làm cho quên lãng,
  • Letheomania

    (chứng) nghiện thuốc ngủ,
  • Lets

    ,
  • Lett

    / let /, Danh từ: người lát-vi,
  • Letter

    / 'letə /, Danh từ: chữ cái, mẫu tự, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, ( số nhiều)...
  • Letter-Shift (LS)

    chuyển dịch chữ,
  • Letter-balance

    / ´letə¸bæləns /, danh từ, cân thư (ở bưu điện),
  • Letter-bomb

    Danh từ: chất nổ bọc trong thư và được bọn khủng bố gửi theo đường bưu điện, bom thư,...
  • Letter-box

    / ´letə¸bɔks /, danh từ, như mailbox,
  • Letter-card

    / ´letə¸ka:d /, danh từ, bưu thiếp,
  • Letter-carrier

    Danh từ: người đưa thư,
  • Letter-clip

    Danh từ: cái kẹp thư, cái kẹp giấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top