Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leucocytic

Mục lục

/¸lu:kə´sitik/

Thông dụng

Tính từ
(sinh vật học) (thuộc) bạch cầu
Có nhiều bạch cầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Leucocytolysis

    (sự) tiêu bạch cầu, tan bạch cầu,
  • Leucocytosis

    / ¸lu:kəsai´tousis /, danh từ, (y học) chứng tăng bạch cầu,
  • Leucoderma

    Danh từ: (y học) bệnh bạch bì,
  • Leucoferment

    men tiêu bạch cầu,
  • Leucoma

    Danh từ: (y học) vảy cá mắt,
  • Leucopenia

    Danh từ: (y học) sự giảm bạch cầu,
  • Leucophyre

    Địa chất: leocofia,
  • Leucoplakia

    Danh từ: (y học) chứng bạch sản,
  • Leucoplast

    Danh từ: (thực vật học) lạp vô sắc, lạp thể trắng,
  • Leucoplastid

    Danh từ:,
  • Leucopoiesis

    Danh từ: (sinh học) sự tạo bạch cầu,
  • Leucopoietic

    Tính từ: (thuộc) sự tạo bạch cầu,
  • Leucorrhoea

    / ¸lu:kə´ri:ə /, Danh từ: (y học) khí hư,
  • Leucoxene

    Địa chất: leucoxen,
  • Leukaemia

    / lju´ki:miə /, như leukemia, Y học: ung thư bạch cầu, myeloid leukaemia, ung thư bạch cầu dạng tủy
  • Leukemia

    / lju´ki:miə /, Danh từ: (y học) bệnh bạch cầu, bệnh bạch cầu, aleukemic leukemia, bệnh bạch cầu...
  • Leukemia cutis

    tổnthuơng da bệnh bạch cầu,
  • Leukemiacutis

    tổn thuơng dabệnh bạch cầu,
  • Leukemic

    (thuộc) bệnh bạch cầu,
  • Leukemic lymphadenosis

    bệnh bạch cầu lymphô bào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top