Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Levee

Nghe phát âm

Mục lục

/´levi/

Thông dụng

Danh từ

Buổi chiêu đãi (của nhà vua hay một vị quan to trong triều, chỉ mời khách đàn ông)
Đám khách
(sử học) buổi tiếp khách khi vừa ngủ dậy
Con đê

Ngoại động từ

Đắp đê cho

Chuyên ngành

Xây dựng

đất bồi cao
đê chống lũ
earth levee
đê chống lũ bằng đất
đê nhánh

Kỹ thuật chung

bến
đắp đê
đất đắp
đê

Địa chất

đê, đập

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bank , breakwater , dam , earthwork , mound , berth , dike , dock , embankment , jetty , landing , pier , quay , ridge

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top