Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Level gage

Mục lục

Đo lường & điều khiển

đexiben kế
máy đo mức tín

Kỹ thuật chung

máy thủy chuẩn

Xem thêm các từ khác

  • Level gauge

    cái đo mức (chất lỏng), đexiben kế, máy đo mức tín, máy cao đạc, máy thủy chuẩn, ống thủy, ống thủy chuẩn,
  • Level gauge of membrane type

    cái đo mức kiểu màng mỏng,
  • Level ground

    vùng đất phẳng, bình địa, vùng đất bằng,
  • Level holding

    sự giữ mức,
  • Level identification

    sự nhận dạng mức,
  • Level indicator

    thước chỉ mực nước, chỉ báo mức, bộ chỉ báo mức, bộ chỉ báo mức nạp, cái chỉ báo mức, cái chỉ báo mực (nước),...
  • Level interval

    Địa chất: chiều cao tầng, khoảng cách giữa các tầng,
  • Level line

    đường mức lỏng, định mức lỏng, đường đo thủy chuẩn, đường mức, đường nằm ngang, đường mức, đường nằm ngang,...
  • Level mark

    mặt chuẩn cao trình, mốc cao trình, mức cao,
  • Level measurement

    đo mức, số đo mức, sự đo mức,
  • Level measuring instrument

    chỉ thị mức, dụng cụ đo mức, noise level measuring instrument, dụng cụ đo mức tạp nhiễu, noise level measuring instrument, dụng...
  • Level measuring set

    máy đo mức,
  • Level measuring set-LMS

    cao kế, máy đo độ cao,
  • Level meter

    chỉ thị mức lỏng, máy đo mức lỏng, máy đo mức, mức lỏng kế, cái chỉ mức (nước), thước đo mức (nước),
  • Level mid point

    điểm số 0 của mực nước,
  • Level net

    lưới độ cao, lưới tọa độ,
  • Level network

    lưới độ cao, lưới thủy chuẩn,
  • Level number

    số hiệu mức, số mức,
  • Level of

    vật giá đi vào thế ổn định,
  • Level of Concern

    mức quan tâm (loc), nồng độ của một chất cực độc trong không khí mà nếu vượt qua có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top