Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Liable

Nghe phát âm

Mục lục

/'laiəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có trách nhiệm về pháp lý, có nghĩa vụ về pháp lý, có bổn phận
to be liable for a debt
có bổn phận trả một món nợ
Có khả năng bị; có khả năng xảy ra
new difficulties are liable to occur
khó khăn mới có khả năng xảy ra


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accountable , amenable , bound , chargeable , obligated , subject , tied , apt , assailable , attackable , beatable , conquerable , disposed , exposed , given , inclined , in danger , penetrable , prone , sensitive , susceptible , tending , verisimilar , vincible , vulnerable , answerable , responsible , open , susceptive , likely , contingent , incur , possible

Từ trái nghĩa

adjective
excusable , freed , irresponsible , unaccountable , immune , unlikely , exempt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top