Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Libeler

Nghe phát âm

Mục lục

/´laibələ/

Thông dụng

Cách viết khác libelist

'laiblist libeller
laibl”
Danh từ
Người phỉ báng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Libelist

    như libeller,
  • Libellant

    / ´laibələnt /, như libelant,
  • Libeller

    / ´laibələ /, như libeler,
  • Libellist

    như libeller,
  • Libellous

    / ´laibələs /, như libelous,
  • Libelous

    / ´laibələs /, tính từ, phỉ báng, bôi nhọ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Liber

    / ´laibə /, Danh từ: (thực vật học) libe, Kỹ thuật chung: libe (cây),...
  • Liberal

    / ´librəl /, Tính từ: rộng rãi, hào phóng, không hẹp hòi, không thành kiến, nhiều, rộng rãi,...
  • Liberal access

    sự vào tự do,
  • Liberal arts

    danh từ, khoa học xã hội; khoa học nhân văn, Từ đồng nghĩa: noun, general education , history , language...
  • Liberal commission

    hoa hồng hậu hĩnh,
  • Liberal licensing

    chế độ cấp phép tự do,
  • Liberal profession

    nghề tự do, nghề tự do,
  • Liberal return policy

    sách lược cho trả hàng tự do,
  • Liberal studies

    Danh từ: những môn học ở trường đại học (ngôn ngữ, (triết học), lịch sử, (văn học) và...
  • Liberal supply

    cung ứng số lượng lớn,
  • Liberalisation

    / ¸libərəlai´zeiʃən /, như liberalization,
  • Liberalise

    / ´libərə¸laiz /, như liberalize,
  • Liberalism

    / ´librə¸lizəm /, danh từ, chủ nghĩa tự do,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top