Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Liberal profession

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

nghề tự do

Kinh tế

nghề tự do

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Liberal return policy

    sách lược cho trả hàng tự do,
  • Liberal studies

    Danh từ: những môn học ở trường đại học (ngôn ngữ, (triết học), lịch sử, (văn học) và...
  • Liberal supply

    cung ứng số lượng lớn,
  • Liberalisation

    / ¸libərəlai´zeiʃən /, như liberalization,
  • Liberalise

    / ´libərə¸laiz /, như liberalize,
  • Liberalism

    / ´librə¸lizəm /, danh từ, chủ nghĩa tự do,
  • Liberalist

    Danh từ: người tự do chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, progressive
  • Liberalistic

    Tính từ: tự do chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, progressive
  • Liberality

    Danh từ: tính rộng rãi, tính hoà phóng, tính hẹp hòi, tính không thành kiến, tư tưởng tự do,...
  • Liberalization

    / ¸librəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự mở rộng tự do; sự làm cho có tự do, Kinh...
  • Liberalization of capital transaction

    sự tự do hóa giao dịch vốn,
  • Liberalization of exchange

    tự do hóa hối đoái,
  • Liberalization of trade

    tự do hóa mậu dịch, tự do hóa thương mại,
  • Liberalize

    / ˈlɪbərəˌlaɪz /, Ngoại động từ: mở rộng tự do; làm cho có tự do, Kinh...
  • Liberally

    Phó từ: tùy tiện, tùy nghi,
  • Liberate

    / ´libəreit /, Ngoại động từ: tha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do, hình...
  • Liberated

    Ngoại động từ:, tha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do
  • Liberation

    / ,libə'reiʃn /, Danh từ: sự giải phóng, sự phóng thích, people's liberation army, quân đội giải...
  • Liberation of capital

    sự huy động vốn,
  • Liberation of heat

    sự tỏa nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top