Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Licensing requirements

Kinh tế

điều kiện cấp giấy phép

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Licensor

    / ´laisənsə /, như licenser, Kinh tế: người cấp giấy phép, người cấp môn bài, người cấp môn...
  • Licensure

    quá trình cấp giấy phép,
  • Licentiate

    Danh từ: cử nhân,
  • Licentiateship

    Danh từ: bằng cử nhân,
  • Licentious

    Tính từ: phóng túng, bừa bãi; dâm loạn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) phóng túng về niêm luật (thơ);...
  • Licentiously

    Phó từ: phóng túng, bừa bãi,
  • Licentiousness

    / lai´senʃəsnis /, danh từ, sự phóng túng, sự bừa bãi; sự dâm loạn, Từ đồng nghĩa: noun, dissoluteness...
  • Lich

    / litʃ /, (từ cổ,nghĩa cổ) thi thể, thi hài, xác, lit‘, danh từ
  • Lich-gate

    Danh từ: cổng quàn (ở nghĩa địa),
  • Lich-house

    Danh từ: nhà quàn,
  • Lich-owl

    Danh từ: (động vật học) con cú,
  • Lichee

    / ´litʃi /, như litchi,
  • Lichen

    / ˈlīkən /, Danh từ: (sinh vật học) địa y, tạo, địa y, lệnh đài tiễn (loài bệnh da có những...
  • Lichen albus

    liken trắng,
  • Lichen annularis

    liken hình nhẫn,
  • Lichen chronicus simplex

    liken đơn mạn tinh,
  • Lichen fibromucimoidosus

    liken phù niêm,
  • Lichen myxedematosus

    liken phù niêm,
  • Lichen nitidus

    liken lấm tấm,
  • Lichen pilaris

    liken lông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top