Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lie

Nghe phát âm

Mục lục

/lai/

Thông dụng

Danh từ

Sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt
to give someone the lie
buộc tội ai là dối trá
a white lie
lời nói dối vô tội
Điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm
to worship a lie
sùng bái một cái sai lầm
to maintain a lie
duy trì một ước lệ sai lầm

Nội động từ

Nói dối, nói láo

Danh từ

Tư thế nằm
(thể dục thể thao) nơi quả bóng dừng hẳn sau cú đánh

Nội động từ .lay, .lain

Nằm, nằm nghỉ
the ship is lying at the port
con tàu thả neo nằm ở bên cảng
the valley lies at our feet
thung lũng nằm ở dưới chân chúng tôi
(pháp lý) được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận
the appeal does not lie
sự chống án không hợp lệ

Cấu trúc từ

to give a lie to sth
chứng minh là sai; đập tan (luận điệu)
to live a lie
tự lừa dối mình
to nail a lie
vạch trần sự dối trá
to lie in one's teeth
nói dối mà chẳng biết ngượng, nói dối một cách trơ tráo
to lie one's way into sth
nói dối nên mới đạt được cái gì, đạt được cái gì nhờ nói dối
the lie of the land
sự thể, đầu đuôi sự việc
to lie back
ngả mình (nghỉ ngơi)
to lie behind sth
là lời giải đáp cho cái gì, là nguyên nhân của cái gì
[laziness]] lies behind his crimes
thói lười biếng là nguyên nhân gây ra những tội lỗi của hắnl]
to lie by
nằm bên, ở bên cạnh
Để dự trữ, để dành dụm; để đó chưa dùng đến
to lie down
nằm nghỉ
Chịu khuất phục
to lie in
sinh nở, ở cữ
Ngủ muộn, ngủ nướng
to lie off
(hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác)
to lie on (upon)
thuộc trách nhiệm (của ai)
to lie out
ngủ đêm ngoài trời
to lie over
hoãn
to lie up
nằm liệt giừơng (vì ốm)
Rút về một nơi kín đáo; ở một nơi kín đáo
(hàng hải) về nằm ở xưởng sửa chữa; bị loại ra không dùng được nữa
to lie with sb
là việc của, là quyền của
Ngủ với, ăn nằm với (ai)
to lie heavy on sth
gây cảm giác khó chịu cho cái gì
to lie down under an insult
cam chịu lời chửi
to lie in wait for
Xem wait
to lie on the bed one has made)
as one makes one's bed, so one must lie in it
(tục ngữ) mình làm mình chịu, bụng làm dạ chịu
to lie out of one's money
không được người ta trả tiền cho mình
to do all that lies in one's power
làm hết sức mình
to find out how the land lies
Xem sự thể ra sao, xem tình hình ra sao
to know where one's interest lies
biết rõ lợi cho mình ở đâu
so far as in me lies
trong phạm vi khả năng của tôi
to take sth lying down
dễ dàng chấp nhận điều gì
time lies heavy on one's hands
thời gian nặng nề trôi qua
to lie low
to lie close
Ẩn mình kín đáo, ẩn nấp
Let sleeping dogs lie
Đừng gợi lại những gì không hay trong quá khứ, đừng bới cứt ra mà ngửi
to lie at sb's door
có thể quy cho ai
to lie doggo
nằm in thin thít, nằm không nhúc nhích
if you lie down with dogs you'll get up with fleas
gần mực thì đen

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

nói dối

Kỹ thuật chung

bãi xây dựng
nước kiềm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aspersion , backbiting , calumniation , calumny , deceit , deception , defamation , detraction , dishonesty , disinformation , distortion , evasion , fable , fabrication , falsehood , falseness , falsification , falsity , fib , fiction , forgery , fraudulence , guile , hyperbole , inaccuracy , invention , libel , mendacity , misrepresentation , misstatement , myth , obloquy , perjury , prevarication , revilement , reviling , slander , subterfuge , tale , tall story , vilification , white lie * , whopper , canard , cock-and-bull story , inveracity , story , untruth , concealment , equivocation , exaggeration , fabulation , pseudology , roorback , subreption , tergiversation
verb
bear false witness , beguile , be untruthful , break promise , bs , bull * , con , concoct , deceive , delude , dissemble , dissimulate , distort , dupe * , equivocate , exaggerate , fabricate , fake , falsify , fib , forswear , frame , fudge , go back on , invent , make believe , malign , misguide , misinform , misinstruct , mislead , misrepresent , misspeak , misstate , overdraw , palter , perjure , pervert , phony , plant * , prevaricate , promote , put on * , put up a front , snow * , soft-soap , string along * , victimize , be prone , be recumbent , be supine , couch , go to bed , laze , lie down , loll , lounge , nap , recline , repose , rest , retire , siesta , sleep , sprawl , stretch out , turn in , be , be beside , be buried , be established , be even , be fixed , be found , be interred , be level , be located , belong , be on , be placed , be seated , beset , be smooth , exist , extend , have its seat in , occupy , prevail , reach , remain , spread , stretch , dwell , inhere , reside , bask , canard , deceit , deception , dishonesty , equivocation , fabrication , fabulate , falsehood , falsity , inveracity , languish , mendacity , misrepresentation , perjury , position , prevarication , prostrate , situated , story , subreption , tale , temporize , tergiversate , untruth

Từ trái nghĩa

noun
honesty , truth
verb
be honest , be upright , stand , straighten

Xem thêm các từ khác

  • Lie-abed

    Danh từ: người hay ngủ nướng,
  • Lie-detector

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy phát hiện nói dối,
  • Lie-down

    / ´lai¸daun /, danh từ, sự ngả lưng,
  • Lie-in

    / ´lai¸in /, danh từ, sự nằm nán lại, sự ngủ nướng,
  • Lie (to) bare

    Địa chất: lộ, làm lộ ra,
  • Lie algebra

    đại số lie,
  • Lie at anchor

    neo đỗ (định vị),
  • Lie group

    nhóm li, nhóm lie, formal lie group, nhóm li hình thức, local lie group, nhóm li địa phương, formal lie group, nhóm lie hình thức, local...
  • Lie idle

    nằm không, nằm rỗi,
  • Lie in the roads

    nằm ở vũng tàu (tàu),
  • Lie key

    khóa giữ, càng giữ,
  • Lieberkuhn reflector

    gương phản xạ liberkuhn,
  • Liebfraumilch

    Danh từ: rượu vang trắng làm ở thung lũng sông rhin,
  • Liebig condenser

    bộ ngưng liebig,
  • Liebigite

    Địa chất: libigit,
  • Liechtenstein

    /ˈlɪktənˌstaɪn/, diện tích: 160 sq km, thủ đô: vaduz, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Lied

    / li:d /, Danh từ, số nhiều .lieder:, ' li:d”, bài ca, bài thơ ( Đức)
  • Lief

    / li:f /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sẵn lòng, tự nguyện,
  • Liege

    / li:dʒ /, Danh từ: (sử học) lãnh chúa, bá chủ ( (cũng) liege lord), chư hầu ( (cũng) liegeman),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top