Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Liege

Nghe phát âm

Mục lục

/li:dʒ/

Thông dụng

Danh từ

(sử học) lãnh chúa, bá chủ ( (cũng) liege lord)
Chư hầu ( (cũng) liegeman)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
allegiant , constant , fast , firm , loyal , staunch , steadfast , true

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top