- Từ điển Anh - Việt
Lienorenal ligament
Xem thêm các từ khác
-
Lienotoxin
độc tố lách, -
Lienteric
thuộc chứng tiêu chảy sống, -
Lienteric diarrhea
ỉachảy phân sống, -
Lienteric stone
phân sống, phân lẫn thức ăn chưatiêu, -
Lientery
tiêu chảy sống (tiêu chảy có chứa những thực phẩm chưa tiêu hóa), -
Lierne
Danh từ: gân vòm (kiến trúc), -
Lierne vault
vòm quạt, vòm hình sao, -
Lies
, -
Lieu
/ lju: /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, in lieu of, thay cho, to take milk... -
Lieutaud uvula
lưỡi bàng quang, -
Lieutenancy
Danh từ: chức trung uý, chức đại uý hải quân, -
Lieutenant
/ lef´tenənt /, Danh từ: (lục quân) trung uý, thượng uý hải quân, Từ đồng... -
Lieutenant-colonel
Danh từ: (quân sự) trung tá, thượng tá, -
Lieutenant-commander
Danh từ: (quân sự) thiếu tá hải quân, -
Lieutenant-general
/ lef´tenənt´dʒenerəl /, danh từ, (quân sự) trung tướng, (sử học) phó toàn quyền, -
Lieutenant-governor
/ lef´tenənt´gʌvənə /, danh từ, tỉnh trưởng (thuộc địa anh), (từ mỹ,nghĩa mỹ) phó thống đốc (bang), -
Lieutenant junior grade
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) trung uý hải quân, -
Life
/ laif /, Danh từ, số nhiều .lives: Đời sống,sự sống, sinh mệnh, tính mệnh, Đời, người đời,... -
Life's
, -
Life-and-death
Tính từ: quyết liệt, một mất một còn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.