Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lieu

Nghe phát âm

Mục lục

/lju:/

Thông dụng

Danh từ

in lieu of
thay cho
to take milk in lieu of coffee
uống sữa thay cho cà phê


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
stead , instead , place , substitute

Xem thêm các từ khác

  • Lieutaud uvula

    lưỡi bàng quang,
  • Lieutenancy

    Danh từ: chức trung uý, chức đại uý hải quân,
  • Lieutenant

    / lef´tenənt /, Danh từ: (lục quân) trung uý, thượng uý hải quân, Từ đồng...
  • Lieutenant-colonel

    Danh từ: (quân sự) trung tá, thượng tá,
  • Lieutenant-commander

    Danh từ: (quân sự) thiếu tá hải quân,
  • Lieutenant-general

    / lef´tenənt´dʒenerəl /, danh từ, (quân sự) trung tướng, (sử học) phó toàn quyền,
  • Lieutenant-governor

    / lef´tenənt´gʌvənə /, danh từ, tỉnh trưởng (thuộc địa anh), (từ mỹ,nghĩa mỹ) phó thống đốc (bang),
  • Lieutenant junior grade

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) trung uý hải quân,
  • Life

    / laif /, Danh từ, số nhiều .lives: Đời sống,sự sống, sinh mệnh, tính mệnh, Đời, người đời,...
  • Life's

    ,
  • Life-and-death

    Tính từ: quyết liệt, một mất một còn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Life-annuity

    Danh từ: tiền trợ cấp suốt đời,
  • Life-belt

    đai cứu đắm,
  • Life-blood

    Danh từ: máu, huyết, nhân tố quyết định (sự tồn tại, sự thành công), sự máy mắt; sự máy...
  • Life-boat

    tàu cứu đắm,
  • Life-boat painter

    dây néo xuồng cứu sinh,
  • Life-breath

    Danh từ: hơi thở, sức sống,
  • Life-buoy

    phao cứu sinh (phao tròn),
  • Life-changing

    Tính từ: thay đổi suy nghĩ theo cách mà ta chưa bao giờ trải qua, tác động đến hành động và...
  • Life-cycle costing

    định phí cho chu kỳ sản phẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top