Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lieutenant-commander

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(quân sự) thiếu tá hải quân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lieutenant-general

    / lef´tenənt´dʒenerəl /, danh từ, (quân sự) trung tướng, (sử học) phó toàn quyền,
  • Lieutenant-governor

    / lef´tenənt´gʌvənə /, danh từ, tỉnh trưởng (thuộc địa anh), (từ mỹ,nghĩa mỹ) phó thống đốc (bang),
  • Lieutenant junior grade

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) trung uý hải quân,
  • Life

    / laif /, Danh từ, số nhiều .lives: Đời sống,sự sống, sinh mệnh, tính mệnh, Đời, người đời,...
  • Life's

    ,
  • Life-and-death

    Tính từ: quyết liệt, một mất một còn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Life-annuity

    Danh từ: tiền trợ cấp suốt đời,
  • Life-belt

    đai cứu đắm,
  • Life-blood

    Danh từ: máu, huyết, nhân tố quyết định (sự tồn tại, sự thành công), sự máy mắt; sự máy...
  • Life-boat

    tàu cứu đắm,
  • Life-boat painter

    dây néo xuồng cứu sinh,
  • Life-breath

    Danh từ: hơi thở, sức sống,
  • Life-buoy

    phao cứu sinh (phao tròn),
  • Life-changing

    Tính từ: thay đổi suy nghĩ theo cách mà ta chưa bao giờ trải qua, tác động đến hành động và...
  • Life-cycle costing

    định phí cho chu kỳ sản phẩm,
  • Life-float

    phao cứu sinh (phao bè),
  • Life-giving

    / ´laif¸giviη /, tính từ, truyền sức sống, cho sự sống, cho sinh khí, phục hồi sinh khí,
  • Life-guard

    / ´laif¸ga:d /, danh từ, vệ sĩ, người cứu đắm (ở bể bơi, hồ bơi, bãi biển),
  • Life-interest

    / ´laif¸intərest /, danh từ, quyền được hưởng tài sản hết đời,
  • Life-jacket

    / ´laif¸dʒækit /, Danh từ: Áo làm phao hoặc vật liệu có thể phồng lên để giữ nổi người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top