Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Life

Nghe phát âm

Mục lục

/laif/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .lives

Đời sống,sự sống, sinh mệnh, tính mệnh
to lay down one's life for the country
hy sinh tính mệnh cho tổ quốc
a matter of life and death
một vấn đề sống còn
Đời, người đời
to have lived in a place all one's life
đã sống ở đâu suốt cả đời
for life
suốt đời
hard labour for life
tội khổ sai chung thân
Law life
luật đời
Maintain life
duy trì sự sống
Cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn
we are building a new life
chúng ta đang xây dựng một cuộc sống mới
the struggle for life
cuộc đấu tranh sinh tồn
Cách sống, đời sống, cách sinh hoạt
the country life
đời sống ở nông thôn, cách sinh hoạt ở nông thôn
Sinh khí, sinh lực, sự hoạt động
to be full of life
dồi dào sinh lực, hoạt bát
Tiểu sử, thân thế
the life of Lenin
tiểu sử Lê-nin
Tuổi thọ, thời gian tồn tại
the life of a machine
tuổi thọ của một cái máy
a good life
người có thể sống trên tuổi thọ trung bình
a bad life
người có thể không đạt tuổi thọ trung bình
Nhân sinh
the philosophy of life
triết học nhân sinh
the problem of life
vấn đề nhân sinh
Vật sống; biểu hiện của sự sống
no life to be seen
không một biểu hiện của sự sống; không có một bóng người (vật)

Cấu trúc từ

to escape with life and limb
thoát được an toàn
for one's life
for dear life
Để thoát chết
to run for dear life
chạy để thoát chết
for the life of me
upon my life
Dù chết
I can't for the life of me
dù chết tôi cũng không thể nào
to bring to life
làm cho hồi tỉnh
to come to life
hồi tỉnh, hồi sinh
to have the time of one's life
chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế
high life
xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên
in one's life
lúc sinh thời
in the prime of life
lúc tuổi thanh xuân
to see life

Xem see

single life

Xem single

to take someone's life
giết ai
to take one's own life
tự tử, tự sát, tự vẫn
to the life
truyền thần, như thật
true to life
rất gần gũi với cuộc sống thực tế
the bane of sb's life
nguyên nhân làm cho ai đau khổ
the breath of life
điều cần thiết, vật cần thiết
a cat-and-dog life
cuộc sống khổ như chó
the change of life
thời kỳ mãn kinh
to depart this life
chết, từ trần
to end one's life
tự sát, tự tử
to frighten the life out of sb
gây kinh hoàng cho ai
in fear of one's life
lo sợ cho mạng sống của mình

my lifecuộc sống của tôi

large as life
đích thực, không sao nhầm được
larger than life
huênh hoang, khoác lác
to lead a dog's life
sống khổ như chó
to lead sb a dog's life
bắt ai sống khổ như chó
to be the life and soul of sth
là linh hồn của cái gì
to make sb's life a misery
làm cho ai phải quằn quại khổ sở
way of life
lối sống
a new lease of life
cơ may sống khoẻ hơn
not on your life
đương nhiên là không!
to sell one's life dearly
đổi mạng mình để giết nhiều quân địch, rồi mới chết
the staff of life
bánh mì
to take one's life in one's hands
có nguy cơ bị giết
walk of life
tầng lớp xã hội
the love of sb's life
người yêu quý nhất của ai
to make sb's life a misery
bắt ai phải chịu khổ sở
for the life of one
dù cố gắng cách mấy chăng nữa

Chuyên ngành

Xây dựng

hạn

Cơ - Điện tử

Sự sống, tuổi thọ, độ bền, thời hạn sử dụng

Cơ khí & công trình

tuổi bền
engine life
tuổi bền của động cơ

Hóa học & vật liệu

sự sống

Y học

sự sống, đời sống

Kỹ thuật chung

độ bền lâu
đời sống
alife (artificiallife)
đời sống nhân tạo
Artificial Life
đời sống nhân tạo
average life
đời sống trung bình
beginning of life of a satellite
điểm bắt đầu đời sống của vệ tinh
catheter life
đời sống dựa vào ống thông
extra-terrestrial life
đời sống ngoài trái đất
intellectual life
đời sống trí tuệ
life cycle
chu kì đời sống
life cycle phase
pha chu kỳ đời sống
life support system
hệ thống bảo vệ đời sống
vegetative life
đời sống thực vật

Địa chất

tuổi thọ, thời hạn phục vụ, tuổi mỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
activity , being , breath , brio , dash ,

Xem thêm các từ khác

  • Life's

    ,
  • Life-and-death

    Tính từ: quyết liệt, một mất một còn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Life-annuity

    Danh từ: tiền trợ cấp suốt đời,
  • Life-belt

    đai cứu đắm,
  • Life-blood

    Danh từ: máu, huyết, nhân tố quyết định (sự tồn tại, sự thành công), sự máy mắt; sự máy...
  • Life-boat

    tàu cứu đắm,
  • Life-boat painter

    dây néo xuồng cứu sinh,
  • Life-breath

    Danh từ: hơi thở, sức sống,
  • Life-buoy

    phao cứu sinh (phao tròn),
  • Life-changing

    Tính từ: thay đổi suy nghĩ theo cách mà ta chưa bao giờ trải qua, tác động đến hành động và...
  • Life-cycle costing

    định phí cho chu kỳ sản phẩm,
  • Life-float

    phao cứu sinh (phao bè),
  • Life-giving

    / ´laif¸giviη /, tính từ, truyền sức sống, cho sự sống, cho sinh khí, phục hồi sinh khí,
  • Life-guard

    / ´laif¸ga:d /, danh từ, vệ sĩ, người cứu đắm (ở bể bơi, hồ bơi, bãi biển),
  • Life-interest

    / ´laif¸intərest /, danh từ, quyền được hưởng tài sản hết đời,
  • Life-jacket

    / ´laif¸dʒækit /, Danh từ: Áo làm phao hoặc vật liệu có thể phồng lên để giữ nổi người...
  • Life-line

    / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường...
  • Life-line pistol

    súng bắn dây cứu,
  • Life-office

    / ´laif¸ɔfis /, danh từ, sở bảo hiểm nhân thọ,
  • Life-or-death

    Tính từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top