Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Life-support system

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

hệ duy trì sự sống

Giải thích EN: A controlled environment that provides the biological conditions necessary to maintain vital functions..Giải thích VN: Một môi trường được quản lý nhằm tạo ra các điều kiện sinh thái cần thiết để duy trì các chức năng sống.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top