Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Life line

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

dây bảo vệ

Kỹ thuật chung

dây an toàn

Xem thêm các từ khác

  • Life member

    hội viên suốt đời,
  • Life of a well

    tuổi thọ của một giếng,
  • Life of assets

    tuổi thọ tài sản,
  • Life of contract

    thời hạn của hợp đồng,
  • Life of loan

    tiền cho vay,
  • Life of reservoir

    tuổi thọ bể chứa nước,
  • Life of riley

    Danh từ: (thông tục) lối sống lười nhác, buông thả và xa hoa,
  • Life office

    công ty (hãng) bảo hiểm nhân thọ,
  • Life peer

    Danh từ: huân tước không được phép truyền tước hiệu lại cho những người thừa kế của...
  • Life pension

    tiền cấp dưỡng trọn đời, tuất kim chung thân,
  • Life period

    thời kỳ tồn tại,
  • Life preserver

    cơ cấu bảo hiểm, dây đai an toàn, áo an toàn, áo cứu đắm, phao, phao cứu sinh, phao cứu người, Từ...
  • Life raft

    Danh từ: phao có thể bơm phồng lên (ở tàu thủy hoặc máy bay dùng trong trường hợp khẩn cấp),...
  • Life rent

    hoa lợi trọn đời, quyền thu huê lợi trọn đời,
  • Life renter

    người thu hoa lợi trọn đời,
  • Life ring

    phao cứu đắm,
  • Life saver

    thắt lưng bảo vệ, dây đai an toàn,
  • Life saving appliance

    thiết bị cứu chữa, phụ tùng cứu chữa,
  • Life saving equipment

    thiết bị cứu sinh,
  • Life sciences

    Danh từ: ngành sinh học và các ngành liên quan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top