Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Life service

Mục lục

Kỹ thuật chung

tuổi thọ

Xây dựng

tuổi thọ

Xem thêm các từ khác

  • Life span

    Nghĩa chuyên ngành: khoảng thời gian sống, Nghĩa chuyên ngành: tuổi...
  • Life story

    Danh từ: tiểu sử,
  • Life support system

    hệ thống bảo vệ đời sống,
  • Life table

    bảng tuổi thọ, bản thống kê tuổi thọ trung bình, bảng thống kê tuổi thọ, bảng tử suất,
  • Life tables

    các bảng tính tuổi thọ,
  • Life tenant

    người hưởng dụng trọn đời, người hưởng hoa lợi trọn đời, người hưởng huê lợi trọn đời,
  • Life test

    sự thử tuổi thọ, phép thử tuổi thọ, thử tuổi thọ, thử nghiệm tuổi thọ, kiểm tra tuổi thọ, sự kiểm tra tuổi thọ,...
  • Life test quantity

    lượng thử thọ,
  • Life time

    tuổi thọ (dụng cụ, máy móc...), thời gian sống , đời sống
  • Life vest

    dây đai an toàn, áo an toàn, phao, phao cứu sinh,
  • Lifeantenatal

    đời sống trước sinh,
  • Lifebelt

    Danh từ: Đai cứu đắm, đai cứu đắm,
  • Lifeboat

    Danh từ: tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm, Giao thông & vận tải:...
  • Lifeboat station

    trạm ca nô cứu hộ, trạm ca nô cứu sinh,
  • Lifebuoy

    Danh từ: phao cứu đắm, phao cứu sinh, phao cứu hộ, phao cứu sinh,
  • Lifeclass

    Danh từ: lớp học hoạ sinh viên vẽ người mẫu sống,
  • Lifeful

    Tính từ: Đầy sức sống, sinh động,
  • Lifeless

    / 'laiflis /, Tính từ: không có sự sống, không có sinh khí, không sinh động, Kinh...
  • Lifelessly

    Phó từ: không sinh động, tẻ nhạt,
  • Lifelessness

    / ´laiflisnis /, danh từ, sự không có sự sống, tính chất vô tri vô giác, tình trạng chết, tình trạng bất động, sự không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top