Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lifeline

Mục lục

/ˈlaɪfˌlaɪn/

Giao thông & vận tải

dây cứu sinh

Xây dựng

dây bảo hiểm

Kỹ thuật chung

cáp bảo hiểm

Xem thêm các từ khác

  • Lifeline banking

    dịch vụ ngân hàng cho người nghèo,
  • Lifeline of the national economy

    sinh mệnh kinh tế quốc dân,
  • Lifelong

    / ´laif¸lɔη /, Tính từ: suốt đời, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Lifer

    / ´laifə /, Danh từ: (từ lóng) người bị tù chung thân,
  • Liferent

    Danh từ: quyền (ở xcôtlân) được dùng tài sản nhưng không được quyền phá hủy nó,
  • Lifestyle

    Kinh tế: cách/lối sống,
  • Lifestyle segmentation

    sự sắp xếp nhóm theo cách sống,
  • Lifetable

    bản thống kê tuổi thọ trung bình.,
  • Lifetime

    / ´laif¸taim /, Danh từ: Đời, cả cuộc đời, Tính từ: suốt đời,...
  • Lifetime Average Daily Dose

    liều trung bình hàng ngày cho cả đời, con số để ước lượng vượt mức rủi ro ung thư cả đời.
  • Lifetime Exposure

    sự phơi nhiễm cả đời, tổng lượng phơi nhiễm với một chất mà một người nhận được trong cả cuộc đời (thường...
  • Lifetime employment

    thuê làm suốt đời,
  • Lifetime income

    thu nhập trọn đời,
  • Lifetime of works

    tuổi thọ của công trình,
  • Lifetime transfer

    sự tăng giữa những người còn sống, tặng giữa những người còn sống, tiền chuyển nhượng lúc sinh thời,
  • Liffing apparatus

    máy nâng,
  • Lifo layer

    nhóm hàng đổ đống,
  • Lift

    / lift /, Danh từ: sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, nhấc bổng, máy nhấc,...
  • Lift(ing) rope

    cáp nâng,
  • Lift(ing) tackle

    palăng nâng cần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top