Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lifetime

Nghe phát âm

Mục lục

/´laif¸taim/

Thông dụng

Danh từ

Đời, cả cuộc đời
the chance of a lifetime
cơ hội ngàn năm có một, cơ hội hiếm có, cơ hội hy hữu

Tính từ

Suốt đời
a lifetime job
công việc làm suốt đời

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) thời gian sống; chu kỳ bán rã

Kỹ thuật chung

đời

Địa chất

tuổi thọ, thời hạn phục vụ, tuổi mỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
all one’s born days , career , continuance , course , cradle to grave , days , endurance , existence , life , life span , natural life , period , time , day , duration , span , term , age , being , forever

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top