Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lifter

Mục lục

/´liftə/

Cơ khí & công trình

cái nâng
cam nâng

Xây dựng

cần cẩu
thiết bị đẩy

Kỹ thuật chung

cần đẩy
cần nâng
fuel injection pump lifter yoke
cần nâng bơm phun nhiên liệu
tape lifter
cần nâng băng
con đội
máy nâng
hydraulic lifter
máy nâng thủy lực
magnetic lifter
máy nâng từ
pneumatic lifter
máy nâng khí nén
rail lifter
máy nâng ray
thang máy

Kinh tế

thang máy

Cơ - Điện tử

Cơ cấu nâng, cần nâng, cần đẩy

Địa chất

lỗ mìn nền (dưới), lỗ mìn ở dưới nền

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top