Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lifting eyebolt

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

bulông vòng nâng
khuy nâng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lifting fall

    cáp nâng,
  • Lifting force

    lực nâng, lực nâng, Địa chất: lực nâng,
  • Lifting function

    hàm nâng,
  • Lifting gate

    cái chắn đường, cửa van nâng phẳng, cửa nâng, hàng rào,
  • Lifting gear

    các phụ tùng để nâng, thiết bị để nâng, cơ cấu nâng, palăng nâng, cable lifting gear, cơ cấu nâng bằng cáp, hook type lifting...
  • Lifting grab

    bộ kẹp (kiểu càng cua),
  • Lifting handle

    móc cầm, tay cầm,
  • Lifting height

    chiều cao nâng, độ cao nâng, chiều cao nâng,
  • Lifting height of crane hook

    tầm cao nâng móc (máy trục),
  • Lifting hook

    móc cẩu, móc kéo lên, móc nâng, double-lifting hook, móc nâng kép
  • Lifting injector

    vòi phun kiểu nút, vòi phun kiểu hút,
  • Lifting jack

    kích thanh răng, kích, kích nâng, kích vít, vít kích, kích (nâng), rail lifting jack, kích nâng ray, screw lifting jack, kích nâng, screw...
  • Lifting jet

    máy hút gió,
  • Lifting jib

    cần nâng,
  • Lifting key

    khóa nâng,
  • Lifting loop

    vòng để nâng, móc nâng tải,
  • Lifting louvers

    cửa chớp cuốn, cửa chớp nâng,
  • Lifting lug

    tai móc để nâng (vật nặng), giá chìa nâng,
  • Lifting machine

    máy nâng, máy trục, máy nâng, máy trục, máy nâng, máy trục,
  • Lifting magnet

    nam châm điện nâng, nam châm giữ, nam châm máy trục, nam châm nâng, nam châm nâng chuyển, nam châm nâng, crane with electric lifting...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top