Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ligature

Nghe phát âm

Mục lục

/´ligətʃuə/

Thông dụng

Danh từ

Dây buộc, dải buộc
Mối ràng buộc, dây ràng buộc
(y học) chỉ buộc, dây buộc
(ngành in) chữ ghép; gạch nối (ở trong một từ)
(âm nhạc) luyến âm

Chuyên ngành

Toán & tin

chữ ghép

Y học

chỉ buộc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
band , bandage , binding , bond , connection , knot , ligament , nexus , rope , tie , yoke , link , vinculum , cord , filament , wire

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top