Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Light oil

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

dầu nhẹ

Giải thích EN: 1. a fractional distillate from coal tar, boiling at a range of 110-210°C; a source of benzene, solvent naphthas, toluene, and phenol.a fractional distillate from coal tar, boiling at a range of 110-210°C; a source of benzene, solvent naphthas, toluene, and phenol. 2. any of various oils from other sources with the same boiling range.any of various oils from other sources with the same boiling range.Giải thích VN: 1.sản phẩm chưng cất phân đoạn của dầu than đá, sôi trong khỏang nhiệt độ 110-210°C; nguồn benzen, dung dịch dầu hỏa, tuluen, và phenol.2. bất cứ loại dầu khác nhau từ các nguồn khác với cùng khỏang nhiệt độ sôi.///.

Xây dựng

dầu ít nhớt, dầu nhẹ

Địa chất

dầu nhẹ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top