- Từ điển Anh - Việt
Lighten
Nghe phát âmMục lục |
/laitn/
Thông dụng
Ngoại động từ
Chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng
Nội động từ
Sáng lên; sáng loé, chớp
Ngoại động từ
Làm nhẹ đi, làm nhẹ bớt
An ủi; làm cho đỡ đau đớn, làm cho bớt ưu phiền
Nội động từ
Nhẹ đi
Bớt đau đớn, bớt ưu phiền
Chuyên ngành
Xây dựng
giảm nhẹ (khối lượng, tải trọng)
Cơ - Điện tử
(v) giảm nhẹ (khối lượng, tải trọng)
Môi trường
giảm nhẹ
Kỹ thuật chung
chiếu sáng
đốt
làm cháy
làm giảm nhẹ
soi sáng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- become light , brighten , flash , gleam , illume , irradiate , light , light up , make bright , shine , allay , alleviate , ameliorate , assuage , attenuate , buoy , change , comfort , cut down , decrease , dilute , disburden , disencumber , ease , empty , eradicate , extenuate , facilitate , free , jettison , lessen , levitate , make less , make lighter , mitigate , mollify , pour out , put off , reduce , relieve , remove , shift , take , take a load off , thin , throw out , unburden , unload , uplight , upraise , buoy up , cheer , elate , encourage , gladden , hearten , lift , perk up , revive , illumine , palliate , bleach , fade , illuminate , trim
Từ trái nghĩa
verb
- blacken , darken , dim , dull , burden , weigh down , bring down , depress , upset
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lightened beam
dầm (giảm) nhẹ, -
Lightened structures
kết cấu giảm nhẹ, -
Lightening
/ ˈlaɪtnɪŋ /, Danh từ: (y học) sự sa bụng (thời kỳ sắp đẻ), làm sáng tỏ, sự sa bụng, sét,... -
Lightening hole
lỗ giảm tải, lỗ khoan giảm trọng lượng, cửa giảm tải, -
Lightening vessel
thuyền nhẹ, -
Lighter
/ ´laitə /, Danh từ: người thắp đèn, cái bật lửa, xà lan bốc dỡ hàng, Ngoại... -
Lighter-aboard-ship
tàu mẹ con, -
Lighter-than-air
Tính từ: (hàng không) nhẹ hơn không khí (khí cầu...), (thuộc) khí cầu -
Lighter aboard ship
tàu chở xà lan, -
Lighter aboard ship (lash)
tàu chở sà lan (tàu lash), -
Lighter carrier
tàu hạng nhẹ, -
Lighter hire
tiền thuê tàu lõng hàng, tiền thuê tàu nhỏ chuyển cất hàng, việc thuê tàu lõng hàng, -
Lighter insurance
bảo hiểm chuyển cất hàng bằng tàu nhỏ, bảo hiểm lõng hàng, -
Lighter risk
rủi ro của tàu lõng hàng, rủi ro của tàu nhỏ chuyển cất hàng, -
Lighterage
/ ´laitəridʒ /, Danh từ: sự chở hàng bằng sà lan, tiền chở hàng bằng sà lan, cước phí sà lan,... -
Lighterage charges
hàng chuyển bằng xà lan, -
Lighterage contractor
người thầu lõng, người thầu lõng hàng, -
Lightering operation
nghiệp vụ lõng hàng, -
Lighterman
Danh từ: người làm việc trên sà lan, chủ ghe cất hàng lên xuống tàu, công nhân tàu lõng hàng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.