Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lightly

Nghe phát âm

Mục lục

/´laitli/

Thông dụng

Phó từ

Nhẹ nhàng
the witch lifts the rock lightly
mụ phù thủy nhấc tảng đá lên một cách nhẹ nhàng
Khinh suất, nông nổi, hời hợt
to get off lightly
thoát khỏi mối đe doạ nặng nề


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
agilely , airily , breezily , carelessly , casually , daintily , delicately , easily , ethereally , faintly , flippantly , freely , frivolously , gingerly , heedlessly , indifferently , leniently , mildly , moderately , nimbly , peacefully , quietly , readily , simply , slightingly , slightly , smoothly , softly , sparingly , sparsely , subtly , tenderly , tenuously , thinly , thoughtlessly , timidly , unsubstantially , well , effortlessly , gently

Từ trái nghĩa

adverb
effortfully , heavily

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top